Có 2 kết quả:

灵动 líng dòng ㄌㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ靈動 líng dòng ㄌㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be quick-witted

Từ điển Trung-Anh

to be quick-witted